STT |
Mã hàng |
Kiểu dáng |
Kích thước (Cm)
+/- 1cm |
Cân nặng (Kg) |
Màu sắc |
Hình ảnh |
Giá đại lý |
số 7 nghách 28 bùi xương trạch , thanh xuân |
DK 40 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Ghi Thanh Hóa |
|
1.470.000 |
www.anphatstone.com |
BST90 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Trắng Sữa |
|
Hotline: 0916.998,788 |
VTM50 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Vàng Nghệ An |
|
BÁO GIÁ CHẬU ĐÁ LAVABO TẠI HÀ NỘI |
BST10 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Xám Nghệ An |
|
Công ty TNHH DVĐTTM &XD AN PHÁT xin trân trọng gửi tới Anh /Chị bảng báo giá như sau: |
BST33 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Trắng (Có vân) |
|
20 |
DK 30 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Vàng Thanh Hóa |
|
1.600.000 |
21 |
BST33A |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Trắng (Không vân) |
|
1.760.000 |
22 |
BST40 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Xanh Ấn Độ |
|
1.800.000 |
23 |
ON80 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Xanh Onyx Himalaya |
|
2.250.000 |
24 |
BST35 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Vàng vân gỗ |
|
2.440.000 |
25 |
BST51 |
Tròn mỏng |
41x41x14 |
8 |
Trắng Onyx |
|
2.810.000 |
26 |
BST28 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Đen Ý |
|
1.430.000 |
27 |
BST30 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Hồng |
|
28 |
BST32 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Nâu Ý |
|
29 |
BST31 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Nâu Quán Sơn |
|
30 |
DK 41 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Ghi Thanh Hóa |
|
1.470.000 |
31 |
BST91 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Trắng sữa |
|
32 |
BST11 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Xám Nghệ An |
|
33 |
BST34 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Trắng có vân |
|
34 |
DK31 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Ghi Thanh Hóa |
|
1.600.000 |
35 |
BST34A |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Trắng không vân |
|
1.760.000 |
36 |
BST41 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Xanh Ấn Độ |
|
1.800.000 |
37 |
BST36 |
Tròn dày |
41x41x14 |
18 |
Vàng vân gỗ |
|
2.440.000 |
38 |
DVM30 |
Tròn vát lòng |
41x41x14 |
18 |
Đen Ý |
|
1.800.000 |
39 |
NVM50 |
Tròn vát lòng |
41x41x14 |
18 |
Trắng (Có vân) |
Chưa có ảnh |
1.890.000 |
40 |
VVM30 |
Tròn vát lòng |
41x41x14 |
18 |
Vàng Thanh Hóa |
|
2.060.000 |
41 |
TVM20 |
Tròn vát lòng |
41x41x14 |
18 |
Vàng Thanh Hóa |
|
2.220.000 |
42 |
DBL39 |
Tròn bóc lồi |
41x41x14 |
25 |
Đen Ý |
|
1.400.000 |
43 |
HBL39 |
Tròn bóc lồi |
41x41x14 |
25 |
Hồng |
|
44 |
VBL 29 |
Tròn bóc lồi |
41x41x14 |
25 |
Ghi Thanh Hóa |
 |
1.600.000 |
45 |
XBL 49 |
Tròn bóc lồi |
41x41x14 |
25 |
Xanh Ấn Độ |
|
1.800.000 |
46 |
BST68 |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Đen Ý |
|
1.470.000 |
47 |
XDT 12 |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Xám Nghệ An |
|
1.550.000 |
48 |
DK 32 |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Ghi Thanh Hóa |
|
1.690.000 |
49 |
BDT 72 |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Bengal |
|
50 |
BST67 |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Trắng Ý |
|
1.850.000 |
51 |
BST50 |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Xanh Ấn Độ |
|
1.900.000 |
52 |
TN |
Tròn dày đáy thẳng |
41x41x14 |
32 |
Vàng vân gỗ |
|
2.560.000 |
53 |
BST42 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Đen Ý |
|
1.800.000 |
54 |
BST43 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Hồng |
|
55 |
NVM13 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Nâu Ý |
|
|
56 |
DK43 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Ghi Thanh Hóa |
|
1.890.000 |
57 |
XVM 13 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Xám Nghệ An |
|
58 |
BST46 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Trắng |
|
59 |
BST52 |
Vuông mỏng |
43x43x14 |
18 |
Xanh Ấn Độ |
|
2.240.000 |
60 |
BST58 |
Vuông mỏng |
Đại |
18 |
Vàng vân gỗ |
|
2.990.000 |
61 |
BST25 |
Vuông dày |
43x43x14 |
47 |
Đen Ý |
|
1.650.000 |
62 |
BST26 |
Vuông dày |
43x43x14 |
47 |
Hồng |
|
63 |
BST45 |
Vuông dày |
43x43x14 |
47 |
Trắng |
|
1.730.000 |
64 |
BST59 |
Vuông dày |
43x43x14 |
47 |
Vàng vân gỗ |
|
2.780.000 |
65 |
BST53 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Đen Ý |
|
1.640.000 |
66 |
BST54 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Hồng |
|
67 |
BST56 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Nâu Quán Sơn |
|
68 |
XCN15 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Xám Nghệ An |
|
1.700.000 |
69 |
VCN25 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Vàng Thanh Hoá |
|
70 |
BST57 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Trắng Ý |
|
71 |
BST60 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Xanh Ấn Độ |
|
1.990.000 |
72 |
LCN15 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
Xanh Onyx Himalaya |
|
2.390.000 |
73 |
BST55 |
Chữ nhật vát cạnh |
58x38x10.5 |
22 |
|
|
2.610.000 |
74 |
DCN37 |
Chữ nhật |
60.5x35.5x11.5 |
22 |
Đen Ý |
|
1.800.000 |
75 |
SCN97 |
Chữ nhật |
60.5x35.5x11.5 |
22 |
Trắng sữa |
|
1.860.000 |
76 |
BCN 77 |
Chữ nhật |
60.5x35.5x11.5 |
22 |
Bengal |
|
77 |
BST57A |
Chữ nhật |
60.5x35.5x11.5 |
22 |
Trắng |
|
78 |
BST60A |
Chữ nhật |
60.5x35.5x11.5 |
22 |
Xanh Ấn Độ |
|
2.160.000 |
79 |
BST55A |
Chữ nhật |
60.5x35.5x11.5 |
22 |
Vàng vân gỗ |
|
2.840.000 |
80 |
TCN27 |
Chữ nhật khoét lỗ xifon góc |
60.5x35x12.5 |
35 |
Trắng |
|
1.950.000 |
81 |
VCN57 |
Chữ nhật khoét lỗ xifon góc |
60.5x35x12.5 |
35 |
Vàng vân gỗ |
3.020.000 |
82 |
QCN28 |
Chữ nhật khoét lỗ xifon giữa |
60x40x12 |
35 |
Nâu Quán Sơn |
2.220.000 |
83 |
BCN48 |
Chữ nhật khoét lỗ xifon giữa |
60x40x12 |
35 |
Xanh Ấn Độ |
|
2.670.000 |
84 |
BST53A |
Chữ nhật mỏng |
50x40x15 |
22 |
Đen Ý |
|
1.900.000 |
85 |
BST57B |
Chữ nhật mỏng |
50x40x15 |
22 |
Trắng |
|
2.000.000 |
86 |
BST96 |
Chữ nhật mỏng |
50x40x15 |
22 |
Trắng sữa |
Chưa có ảnh |
87 |
BST47 |
Bầu dục |
52x41x16 |
26 |
Đen Ý |
|
1.960.000 |
88 |
NBD18 |
Bầu dục |
52x41x16 |
26 |
Nâu Ý |
|
89 |
BST66 |
Bầu dục |
52x41x16 |
26 |
Trắng Ý |
|
2.060.000 |
90 |
BST65 |
Bầu dục |
52x41x16 |
26 |
Xanh Ấn Độ |
|
2.500.000 |
91 |
BST63 |
Vuông đứng |
80x48x48 |
80 |
Đen Ý |
|
6.000.000 |
92 |
BST62 |
Vuông đứng |
80x48x48 |
80 |
Trắng |
|
6.550.000 |
93 |
BST61 |
Vuông đứng |
80x48x48 |
80 |
Xanh Ấn Độ |
|
6.550.000 |
94 |
BST64 |
Vuông đứng |
80x48x48 |
80 |
Vàng vân gỗ |
|
8.770.000 |
95 |
Chân trụ kê lavabo |
Dáng tròn/ vuông |
20x20x65 |
35 |
Xanh ấn độ (vuông
= tròn) |
 |
1.900.000 |
96 |
Vàng vân gỗ (vuông
= tròn) |
97 |
Trắng (vuông =
tròn) |
98 |
Đen (vuông = tròn) |
1.940.000 |
Giá trên áp dụng tại Kho HN , chưa tính phí vận chuyển đi các tỉnh thành khác và chưa có chi phí đóng kiện gỗ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|